Có 2 kết quả:

书记官 shū ji guān ㄕㄨ ㄍㄨㄢ書記官 shū ji guān ㄕㄨ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

clerk of a law court

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

clerk of a law court

Bình luận 0