Có 2 kết quả:
书记官 shū ji guān ㄕㄨ ㄍㄨㄢ • 書記官 shū ji guān ㄕㄨ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
clerk of a law court
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
clerk of a law court
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0